--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phều phào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phều phào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phều phào
+
Sputter weakly
Cụ già phều phào mấy tiếng
The old gentleman was sputtering weakly a few words
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
phều phào
:
Sputter weaklyCụ già phều phào mấy tiếngThe old gentleman was sputtering weakly a few words
+
ậm ạch
:
Labouring, ploughing, ploddingxe bò ậm ạch lên dốcthe cart laboured up the slopecông việc làm cứ ậm ạch mãithe job keeps plodding on
+
cirsium vulgare
:
cúc gai Châu Âu
+
disceptation
:
sự tranh luận, sự bất đồng, sự xung đột
+
chìa vôi
:
Wagtail (chim)